Characters remaining: 500/500
Translation

nam tước

Academic
Friendly

Từ "nam tước" trong tiếng Việt có nghĩamột tước vị, thường được hiểu một danh hiệu hoặc chức vụ trong chế độ phong kiến. "Nam tước" tước vị thấp nhất trong hệ thống các tước vị phong kiến, bao gồm nhiều cấp bậc khác nhau. Hệ thống này thường các tước vị như hoàng đế, vương, quý tộc, cuối cùng nam tước.

Giải thích cụ thể:
  • Nam: Có nghĩa là "đàn ông," nhưng trong ngữ cảnh này, chỉ đơn giản một phần của tước vị.
  • Tước: Có nghĩa là "danh hiệu" hoặc "chức vụ."
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy được phong tước nam tước sau khi làm nhiều việc tốt cho đất nước."

    • (Có nghĩaông ấy được trao danh hiệu nam tước những cống hiến của mình.)
  2. Câu nâng cao: "Trong lịch sử phong kiến, chức vị nam tước thường được cấp cho những người công lao lớn nhưng không đủ điều kiện để nhận những tước vị cao hơn."

    • (Nói về vai trò ý nghĩa của tước vị nam tước trong lịch sử.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Nam tước không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, bạn có thể thấy từ "tước" được sử dụng với các tước vị khác như "đại tướng," "vương tước."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Quý tộc: Đây từ chỉ những người địa vị cao trong xã hội, có thể bao gồm nhiều tước vị khác nhau, không chỉ riêng nam tước.
  • Tước vị: thuật ngữ chung để chỉ các danh hiệu hoặc chức vụ trong xã hội phong kiến.
Lưu ý:
  • Thời hiện đại, tước vị phong kiến như "nam tước" không còn được công nhận trong hệ thống chính trị, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc trong các cuộc thảo luận về lịch sử.
  1. Tước thấp nhất trong năm tước của chế độ phong kiến.

Comments and discussion on the word "nam tước"